Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
31 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
next»
Tìm thấy:
1.
CHASE, JAMES HADLEY
Vòng tay thần chết
: Tiểu thuyết trinh thám / James Hadley Chase ; Nhật Tân, Văn Sách dịch .- H. : Văn học , 2002 .- 281tr ; 19cm .- (Văn học nước ngoài)
/ 27000đ
1. [
Mỹ
] 2. |
Mỹ
| 3. |
Tiểu thuyết trinh thám
| 4.
Văn học hiện đại
|
I.
Văn Sách
. II.
Nhật Tân
.
813.54
V431T 2002
ĐKCB:
PM.012738 (Sẵn sàng)
2.
CHASE, JAMES HADLEY
Vòng hoa sen
: Tiểu thuyết hình sự / James Hadley Chase ; Ng. dịch: Nguyễn Minh Nguyên .- H. : Thể dục Thể thao , 2003 .- 323tr ; 19cm
Nguyên bản: The Garland of lotuses
/ 29000đ
1. [
Văn học hiện đại
] 2. |
Văn học hiện đại
| 3. |
Mỹ
| 4.
Tiểu thuyết trinh thám
|
I.
Nguyễn Minh Nguyên
.
813
V431H 2003
ĐKCB:
PM.012718 (Sẵn sàng)
3.
CHASE, JAMES HADLEY
Tiểu thư Blandish và lũ cướp
: Không có hoa phong lan cho cô Blandish / James Hadley Chase; Người dịch: Bùi Nguyễn Quang Dũng, Nguyễn Thùy Vân .- H. : Công an nhân dân , 2003 .- 299tr. ; 19cm
/ 29000đ
1.
Anh
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học hiện đại
.
I.
Bùi Nguyễn Quang Dũng
. II.
Nguyễn Thùy Vân
.
813
T309T 2003
ĐKCB:
PM.012557 (Sẵn sàng)
4.
CHASE, JAMES HADLEY
Thà anh sống cô đơn
/ James Hadley Chase; Hoàng Tuấn dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 2007 .- 323tr. ; 21cm
/ 44.000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3. {
Mĩ
}
I.
Hoàng Tuấn
.
813
TH100A 2007
ĐKCB:
PM.012495 (Sẵn sàng)
5.
CHASE, JAMES HADLEY
Tỉa dần
: Tiểu thuyết trinh thám / James Hadley Chase; Hoàng Tuấn dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2008 .- 287tr. ; 21cm
/ 39000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học hiện đại
. 3. {
Mĩ
} 4. [
Văn học Mĩ
] 5. |
Văn học Mĩ
|
I.
Hoàng Tuấn
.
813
T301D 2008
ĐKCB:
PM.012494 (Sẵn sàng)
6.
CHASE, JAMES HADLEY
Thằng khùng
/ James Hadley Chase; Nhật Tân,Văn Sách dịch .- H. : Nxb.Hội nhà văn , 2001 .- 319tr. ; 19cm
/ 31000đ
1.
Mỹ
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học hiện đại
.
I.
Nhật Tân
. II.
Văn Sách
.
813
TH116K 2001
ĐKCB:
PM.012463 (Sẵn sàng)
7.
CHASE, JAMES HADLEY
Trong bàn tay mafia
: Tiểu thuyết trinh thám / James Hadley Chase ; Hoàng Tuấn dịch .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2007 .- 323tr. ; 21cm.
/ 44.000đ.
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3. {
Mỹ
} 4. |
Truyện trinh thám
|
I.
Hoàng Tuấn
.
813
TR431B 2007
ĐKCB:
PM.012465 (Sẵn sàng)
8.
CHASE, JAMES HADLEY
Tệ đến thế là cùng
/ James Hadley Chase ; Bùi Nhật Tân, Nguyễn Văn Sách dịch .- H : Văn học , 2001 .- 323tr. ; 19cm
/ 30.000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học Mỹ
.
I.
Bùi Nhật Tân
. II.
Nguyễn Văn Sách
.
813
T250Đ 2001
ĐKCB:
PM.012472 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.012471 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.012470 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.012469 (Sẵn sàng)
9.
CHASE, JAMES HADLEY
Phu nhân tỉ phú Giêm
/ James Hadley Chase ; Quang Huy dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2007 .- 323tr. ; 21cm
/ 44000đ
1.
Mỹ
. 2.
Truyện trinh thám
. 3.
Văn học hiện đại
.
I.
Quang Huy
.
813
PH500N 2007
ĐKCB:
PM.012328 (Sẵn sàng)
10.
CHASE, JAMES HADLEY
Này cô em!
/ James Hadley Chase ; Hoàng Tuấn dịch .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2008 .- 323tr. ; 21cm.
/ 43.500đ.
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3. {
Mỹ
} 4. [
Truyện trinh thám
] 5. |
Truyện trinh thám
|
I.
Hoàng Tuấn
.
813
N112C 2008
ĐKCB:
PM.012280 (Sẵn sàng trên giá)
11.
CHASE, JAMES HADLEY
Này cô em
: Tiểu thuyết / James Hadley Chase ; Người dịch: Bùi Nhật Tân, Nguyễn Văn Sách .- H. : Văn học , 2001 .- 285tr ; 19cm
Dịch theo bản tiếng Pháp: Eh bieu, ma folie...
/ 26000đ
1. [
Mỹ
] 2. |
Mỹ
| 3. |
Tiểu thuyết
| 4.
Văn học hiện đại
|
I.
Bùi Nhật Tân
. II.
Nguyễn Văn Sách
.
813
N112C 2001
ĐKCB:
PM.012056 (Sẵn sàng)
12.
CHASE, JAMES HADLEY
Người đàn bà mất tích
/ James Hadley Chase ; Nhật Tân, Văn Sách dịch .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2003 .- 275tr ; 19cm
/ 28000đ
1. [
Tiểu thuyết
] 2. |
Tiểu thuyết
| 3. |
Mỹ
| 4.
Văn học hiện đại
|
I.
Nhật Tân
. II.
Văn Sách
.
813
NG558Đ 2003
ĐKCB:
PM.012257 (Sẵn sàng)
13.
CHASE, JAMES HADLEY
Một bông sen cho cô gái nhảy Sài Gòn
/ James Hadley Chase; Huỳnh Thiên Tư dịch .- Tái bản lần thứ nhất .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2005 .- 151tr ; 21cm
/ 20000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Văn học nước ngoài
. 4. {
Mỹ
}
I.
Huỳnh Thiên Tư
.
813
M458B 2005
ĐKCB:
PM.011971 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.011972 (Sẵn sàng)
14.
CHASE, JAMES HADLEY
Mùi vàng
/ James Hadley Chase; Hoàng Tuấn dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 2007 .- 287tr. ; 21cm
/ 38.000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Truyện trinh thám
. 3. {
Mĩ
}
I.
Hoàng Tuấn
.
813
M510V 2007
ĐKCB:
PM.011929 (Sẵn sàng)
15.
CHASE, JAMES HADLEY
Không nơi ẩn nấp
: Truyện trinh thám / James Hadley Chase; Nhật Tân dịch .- Tái bản lần 2 .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2003 .- 311tr. ; 19cm
/ 31000đ
1.
Truyện trinh thám
. 2.
Mỹ
. 3.
Văn học hiện đại
.
I.
Nhật Tân
.
823
KH455N 2003
ĐKCB:
PM.011840 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.011861 (Sẵn sàng)
16.
CHASE, JAMES HADLEY
Kẻ đào thoát
: Tiểu thuyết Mỹ / James Hadley Chase ; Nhật Tân dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 372tr ; 19cm
/ 36000đ
1. [
Mỹ
] 2. |
Mỹ
| 3. |
Tiểu thuyết
| 4.
Văn học hiện đại
|
I.
Nhật Tân
.
813
K200Đ 2001
ĐKCB:
PM.011832 (Sẵn sàng)
17.
CHASE, JAMES HADLEY
Dấu vết kẻ sát nhân
/ James Hadley. Chase; Quang Huy dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2007 .- 323tr. ; 19cm.
/ 44.000đ
1. [
Văn học nước ngoài
] 2. |
Văn học nước ngoài
| 3. |
truyện vụ án
| 4.
văn học Mỹ
|
813
D125V 2007
ĐKCB:
PM.011636 (Sẵn sàng)
18.
CHASE, JAMES HADLEY
Hãy đặt nàng lên tấm thảm hoa
/ James Hadley Chase; Văn Thụ dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 252tr
/ 24.000đ
1. {
Mỹ
} 2. [
Tiểu thuyết Mỹ
] 3. |
Tiểu thuyết Mỹ
| 4. |
Văn học hiện đại
|
I.
Văn Thụ
.
823.9
H112Đ 2001
ĐKCB:
PM.011629 (Sẵn sàng)
19.
CHASE, JAMES HADLEY
Cả thế gian trong túi
: Tiểu thuyết trinh thám / James Hadley Chase ; Quang Huy dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 2007 .- 323tr. ; 21cm
/ 44000đ
1.
Mỹ
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Truyện trinh thám
.
I.
Quang Huy
.
813
C100T 2007
ĐKCB:
PM.011551 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.011552 (Sẵn sàng)
20.
CHASE, JAMES HADLEY
Chạy trốn
/ James Hadley Chase; Lê Tuấn dịch .- H. : Công an nhân dân , 2003 .- 272tr ; 19cm
/ 26.000đ
1. {
Việt Nam
} 2. [
Văn học Mỹ
] 3. |
Văn học Mỹ
| 4. |
Văn học hiện đại
|
I.
Lê Tuấn
.
813
CH112T 2003
ĐKCB:
PM.011550 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
next»